|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cằn cỗi
| stérile; infécond; infertile | | | Đất cằn cỗi | | terre infertile | | | Cánh đồng cằn cỗi | | champ stérile; champ infécond | | | Đầu óc cằn cỗi | | esprit infertile | | | Tư tưởng cằn cỗi | | pensée inféconde; pensée stérile | | | rabougri | | | Cây cằn cỗi | | plante rabougrie |
|
|
|
|